| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,800 50 | 26,850 -970 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Giá USD - ĐÔ LA MỸ |
||||
|---|---|---|---|---|
| Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| ACB | 26,130 | 26,160 | 26,403 | |
| Agribank | 26,080 | 26,084 | 26,384 | |
| BIDV | 26,084 | 26,084 | 26,384 | |
| DongABank | 24,130 | 24,130 | 24,430 | |
| Eximbank | 26,070 | 26,100 | 26,384 | |
| HSBC | 26,171 | 26,171 | 26,383 | |
| Vietinbank | 25,115 | 25,115 | 25,425 | |
| VIB | 26,080 | 26,140 | 26,500 | |
| Sacombank | 26,090 | 26,090 | 26,384 | |
| SCB | 24,350 | 24,430 | 24,730 | |
| SHBBank | 25,960 | - | 26,384 | |
| Techcombank | 26,092 | 26,111 | 26,384 | |
| TPBank | 24,650 | 24,715 | 25,080 | |
| Vietcombank | 26,054 | 26,084 | 26,384 | |
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,800 50 | 26,850 -970 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Tuần này: Bạc dẫn dắt Vàng phá kỉ lục liên tiếp – Phố Wall tăng theo kịch bản ‘Santa Claus rally’
04:10 PM 27/12
Tỷ giá USD/VND ngày 26/12: Tiếp tục giảm vào cuối năm
10:20 AM 26/12
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |