Lãi suất ngân hàng

Số in đậm màu đỏ là lãi suất tốt nhất tại kỳ hạn đó.
Ngân hàng Kỳ hạn : Tháng - Lãi suất: %/năm
KKH 1 3 6 9 12 13 18 24 36
ABBank 0.1 3 3.4 4.6 4.2 5.4 5.5 5.5 5.5 5.5
Baoviet Bank 0.3 3.1 3.8 5 5.1 5.5 5.6 5.9 5.9 5.9
BIDV 0.1 1.7 2 3 3 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7
HD Bank 0.7 5 5 5.2 5.9 6.2 7 7.6 6.9 6.9
Kiên Long bank 0.5 3.1 3.1 4.8 4.9 5.2 5.2 5.3 5.3 5.3
Maritime Bank 0 3.2 3.2 4.3 4.3 5.1 5.1 5.1 5.1 5.1
NCB 0.5 5 5 7.35 7.4 0 7.6 7.7 7.8 7.8
Ngân hàng ANZ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Ngân hàng Nam Á 0.5 0 0 0 0 0 5.3 5.6 0 0
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn 0.2 1.6 1.9 3 3 4.7 4.7 4.7 4.7 0
Ngân Hàng Phương Đông 0.1 3.6 3.8 4.8 4.9 5.1 5.1 5.4 5.8 6
Ngân hàng quân đội 0.1 2.9 3.3 4 4 4.8 4.8 4.8 5.7 5.7
Ngân Hàng TM TNHH MTV Dầu khí toàn cầu 0.5 2.6 3.12 4.2 4.55 5.1 5.2 5.2 5.2 5.2
Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 0.1 1.7 2 3 3 4.7 0 4.7 4.8 4.8
Ngân hàng TMCP Đông Á 0.5 2.8 3 4 4.2 4.5 4.8 4.7 4.7 4.7
Ngân hàng TMCP Sài gòn 0.01 1.6 1.9 2.9 2.9 3.7 0 3.9 3.9 3.9
Ngân hàng TMP Quốc tế Việt Nam 0 3.3 3.6 4.6 4.6 0 0 4.9 5.2 5.2
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín 0.3 5.4 5.4 5.5 7.1 7.35 7.5 7.7 7.8 7.9
Ngân hàng xây dựng 0.5 3.3 3.5 5 4.95 5.15 5.4 5.4 5.4 5.4
Ocean Bank 0.5 3.4 3.8 4.8 4.9 5.5 5.5 6.1 6.1 6.1
PGBank 0 3.2 3.7 5 5 5.5 5.6 5.8 5.9 5.9
PVCom bank 0 3.05 3.25 4.2 4.4 0 0 5.3 5.3 5.3
Sai Gon Bank 0.1 3 3.3 4.5 4.6 5.5 5.7 5.7 5.7 5.8
SeaBank 0 3.2 3.7 4 4.2 4.75 0 5.7 5.7 5.7
TP Bank 0 3.3 3.6 4.3 0 0 0 5.4 0 5.7
Viet Capital Bank 0 3.6 3.7 5 5.4 5.7 0 5.9 5.9 6
Vietcombank 0.1 1.6 1.9 2.9 2.9 4.6 0 0 4.7 4.7
Vietnam Russia bank 0.2 3.8 4 5.1 5.3 5.7 5.7 5.9 6 6
VPBank 0 3 0 4.7 0 5.2 0 0 5.5 0
KKH 1 3 6 9 12 13 18 24 36