Giá vàng hôm nay
(ĐVT: 1,000/Lượng)
|
Vàng miếng SJC
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
77,500
|
79,500
|
SJC Hà Nội
|
77,500
|
79,500
|
DOJI HCM
|
77,500
|
79,500
|
DOJI HN
|
77,500
|
79,500
|
PNJ HCM
|
77,500
|
79,500
|
PNJ Hà Nội
|
77,500
|
79,500
|
|
Phú Qúy SJC
|
77,500
|
79,500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
77,500
|
79,500
|
Mi Hồng
|
78,500
|
79,500
|
EXIMBANK
|
77,500
|
79,500
|
TPBANK GOLD
|
77,500
|
79,500
|
Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá vàng SJC Chi Nhánh Khác
|
SJC Đà Nẵng
|
77,500
|
79,500
|
SJC Nha Trang
|
77,500
|
79,500
|
SJC Cà Mau
|
77,500
|
79,500
|
SJC Huế
|
77,500
|
79,500
|
SJC Miền Tây
|
77,500
|
79,500
|
SJC Quãng Ngãi
|
77,500
|
79,500
|
SJC Biên Hòa
|
77,500
|
79,500
|
SJC Bạc Liêu
|
77,500
|
79,500
|
SJC Hạ Long
|
77,500
|
79,500
|
Giá vàng 9999, vàng nữ trang SJC
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
75,500200
|
77,000200
|
Vàng nữ trang 9999
|
75,400200
|
76,500200
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,743198
|
75,743198
|
Vàng nữ trang 18K
|
55,031150
|
57,531150
|
Vàng nữ trang 14K
|
42,254117
|
44,754117
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,55484
|
32,05484
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,204-1
|
25,454-1
|
AUD
|
16,71114
|
17,42115
|
CAD
|
18,18225
|
18,95526
|
JPY
|
1530
|
1620
|
EUR
|
26,83432
|
28,30634
|
CHF
|
27,607-62
|
28,780-64
|
GBP
|
31,74427
|
33,09329
|
CNY
|
3,4272
|
3,5742
|