Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Vàng miếng SJC
|
116,5001,000
|
119,0001,000
|
SJC NHNN
|
|
119,0001,000
|
Giá vàng nhẫn 9999(1-5 chỉ)-vàng nữ trang SJC
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
116,5001,000
|
119,0301,000
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,400
|
100,300
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,400
|
100,400
|
Vàng nữ trang 9999
|
111,000700
|
113,400700
|
Vàng nữ trang 99
|
107,777693
|
112,277693
|
Vàng nữ trang 75
|
78,309526
|
85,209526
|
Giá vàng hôm nay
|
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
116,5001,000
|
119,0001,000
|
SJC Hà Nội
|
116,5001,000
|
119,0001,000
|
DOJI HCM
|
115,500
|
118,000
|
DOJI HN
|
115,500
|
118,000
|
PNJ HCM
|
116,5001,000
|
119,0001,000
|
PNJ Hà Nội
|
116,5001,000
|
119,0001,000
|
Phú Qúy SJC
|
114,500
|
118,000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
115,500
|
118,000
|
Mi Hồng
|
117,000
|
119,000
|
EXIMBANK
|
116,000
|
118,000
|
TPBANK GOLD
|
115,500
|
118,000
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,0840
|
25,4540
|
AUD
|
16,2380
|
16,9280
|
CAD
|
17,7270
|
18,4810
|
JPY
|
1600
|
1700
|
EUR
|
26,8480
|
28,3200
|
CHF
|
28,5820
|
29,7970
|
GBP
|
31,8310
|
33,1840
|
CNY
|
3,4670
|
3,6140
|