Giá vàng SJC
|
ĐVT: 1,000/Lượng
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Vàng miếng SJC
|
82,500
|
84,500
|
SJC NHNN
|
|
84,500
|
Giá vàng nhẫn 9999(1-5 chỉ)-vàng nữ trang SJC
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
81,500
|
82,800
|
Vàng nữ trang 9999
|
81,450
|
82,500
|
Vàng nữ trang 24K
|
79,683
|
81,683
|
Vàng nữ trang 18K
|
59,531
|
62,031
|
Vàng nữ trang 14K
|
45,752
|
48,252
|
Vàng nữ trang 10K
|
32,056
|
34,556
|
Giá vàng hôm nay
|
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC HCM 1-10L
|
82,500
|
84,500
|
SJC Hà Nội
|
82,500
|
84,500
|
DOJI HCM
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
DOJI HN
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
PNJ HCM
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
PNJ Hà Nội
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
Phú Qúy SJC
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
Mi Hồng
|
88,3001,000
|
89,0001,000
|
EXIMBANK
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
TPBANK GOLD
|
87,0001,000
|
89,0001,000
|
Tỷ giá hôm nay
|
Ngoại Tệ
|
Mua vào
|
Bán Ra
|
USD
|
25,06222
|
25,45222
|
AUD
|
16,53383
|
17,23687
|
CAD
|
17,88982
|
18,64985
|
JPY
|
1620
|
172-1
|
EUR
|
26,75965
|
28,22769
|
CHF
|
28,594155
|
29,810161
|
GBP
|
32,158103
|
33,525107
|
CNY
|
3,47212
|
3,61913
|