Giá vàng ngày 31-03-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 99,5001,100 101,8001,100
SJC 0.5c, 1c, 2c 99,5001,100 101,8301,100
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 99,000800 100,900800
Vàng nữ trang 99 96,901792 99,901792
Vàng nữ trang 75 72,833600 75,833600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 99,5001,100 101,8001,100
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 99,5001,100 101,8001,100
SJC Cà Mau 99,5001,100 101,8001,100
SJC Huế 99,5001,100 101,8001,100
SJC Miền Tây 99,5001,100 101,8001,100
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 99,5001,100 101,8001,100
SJC Bạc Liêu 99,5001,100 101,8001,100
SJC Quy Nhơn 99,5001,100 101,8001,100
SJC Hạ Long 99,5001,100 101,8001,100
SJC Đà Lạt 99,5001,100 101,8001,100
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 99,5001,100 101,8001,100
DOJI HN 99,5001,100 101,8001,100
PNJ HCM 99,5001,100 101,8001,100
PNJ Hà Nội 99,5001,100 101,8001,100
Phú Qúy SJC 99,200800 101,8001,100
Bảo Tín Minh Châu 99,5001,000 101,8001,100
Mi Hồng 99,300700 101,0001,000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 99,500800 101,2001,000
TPBANK GOLD 99,5001,100 101,8001,100