Giá vàng ngày 16-05-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 115,700200 118,700500
SJC 0.5c, 1c, 2c 115,700200 118,730500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 111,7001,200 114,1001,200
Vàng nữ trang 99 108,4701,188 112,9701,188
Vàng nữ trang 75 79,234901 85,734901
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 115,700200 118,700500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 115,700600 118,700500
SJC Cà Mau 115,700200 118,700500
SJC Huế 115,700200 118,700500
SJC Miền Tây 115,700200 118,700500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 115,700200 118,700500
SJC Bạc Liêu 115,700200 118,700500
SJC Quy Nhơn 115,700200 118,700500
SJC Hạ Long 115,700200 118,700500
SJC Đà Lạt 115,700200 118,700500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 115,700200 118,700500
DOJI HN 115,700200 118,700500
PNJ HCM 115,700200 118,700500
PNJ Hà Nội 115,700200 118,700500
Phú Qúy SJC 115,000500 118,700500
Bảo Tín Minh Châu 115,700200 118,700500
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 115,700200 117,700200
TPBANK GOLD 115,700200 118,700500