Giá vàng ngày 01-07-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 118,7001,200 120,7001,200
SJC 0.5c, 1c, 2c 118,7001,200 120,7301,200
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 114,300800 116,200800
Vàng nữ trang 99 110,550793 115,050793
Vàng nữ trang 75 80,409600 87,309600
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 118,7001,200 120,7001,200
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 118,7001,200 120,7001,200
SJC Cà Mau 118,7001,200 120,7001,200
SJC Huế 118,7001,200 120,7001,200
SJC Miền Tây 118,7001,200 120,7001,200
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 118,7001,200 120,7001,200
SJC Bạc Liêu 118,7001,200 120,7001,200
SJC Quy Nhơn 118,7001,200 120,7001,200
SJC Hạ Long 118,7001,200 120,7001,200
SJC Đà Lạt 118,7001,200 120,7001,200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 118,7001,200 120,7001,200
DOJI HN 118,7001,200 120,7001,200
PNJ HCM 118,7001,200 120,7001,200
PNJ Hà Nội 118,7001,200 120,7001,200
Phú Qúy SJC 118,1001,300 120,7001,200
Bảo Tín Minh Châu 118,7001,200 120,7001,200
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 119,0001,300 120,3001,100
TPBANK GOLD 118,7001,200 120,7001,200