Giá vàng ngày 30-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 145,800-300 147,800-300
SJC 0.5c, 1c, 2c 145,800-300 147,830-300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 142,100-200 145,100-200
Vàng nữ trang 99 139,163-198 143,663-198
Vàng nữ trang 75 101,486-150 108,986-150
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 145,800-300 147,800-300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 145,800-300 147,800-300
SJC Cà Mau 145,800-300 147,800-300
SJC Huế 145,800-300 147,800-300
SJC Miền Tây 145,800-300 147,800-300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 145,800-300 147,800-300
SJC Bạc Liêu 145,800-300 147,800-300
SJC Quy Nhơn 145,800-300 147,800-300
SJC Hạ Long 145,800-300 147,800-300
SJC Đà Lạt 145,800-300 147,800-300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 145,300-300 147,800-300
Bảo Tín Minh Châu 146,500-600 147,800-300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 146,300-600 147,800-300
TPBANK GOLD 145,800-300 147,800-300