Giá KRW - WON HÀN QUỐC |
||||
|---|---|---|---|---|
| Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| Agribank | - | 18.08 | 19.94 | |
| BIDV | 16.61 | 17.32 | 18.61 | |
| Sacombank | - | 17.5 | - | |
| SCB | - | 175 | 209 | |
| Techcombank | - | 16 | 18 | |
| TPBank | 17.32 | 17.89 | 18.86 | |
| Vietcombank | 15 | 17 | 18 | |
| Vietinbank | 16.24 | 16.44 | 20.24 | |
Đầu tháng 12: Vàng miếng – vàng nhẫn cùng phá kỉ lục, vượt mốc 155 triệu dù thế giới còn cách đỉnh hơn 100USD
12:25 PM 01/12
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |