Giá RUB - RÚP NGA |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
BIDV | - | 245 | 314 | |
TPBank | 244 | 259 | 315 | |
Vietcombank | - | 262 | 290 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,3600 | 24,7300 |
AUD |
16,0980 | 16,7830 |
CAD |
17,6360 | 18,3870 |
JPY |
1690 | 1790 |
EUR |
26,5270 | 27,9830 |
CHF |
28,1830 | 29,3820 |
GBP |
31,4560 | 32,7950 |
CNY |
3,3860 | 3,5300 |