| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
Tỷ Giá Techcombank |
||||
|---|---|---|---|---|
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| USD | 26,126 | 26,145 | 26,401 | |
| AUD | 16,969 | 17,239 | 17,818 | |
| CAD | 18,593 | 18,870 | 19,484 | |
| JPY | 162 | 167 | 173 | |
| EUR | 30,246 | 30,520 | 31,546 | |
| CHF | 32,358 | 32,741 | 33,386 | |
| GBP | 34,382 | 34,774 | 35,713 | |
| CNY | - | 3,358 | 3,600 | |
| SGD | 19,864 | 20,146 | 20,670 | |
| THB | 751 | 815 | 868 | |
| MYR | - | 5,330 | 5,680 | |
| HKD | - | 3,252 | 3,453 | |
| KRW | - | 16 | 18 | |
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |