| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,720 20 | 27,770 20 |
Giá đô hôm nay |
||
Tỷ Giá VIB |
||||
|---|---|---|---|---|
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| USD | 26,080 | 26,140 | 26,500 | |
| AUD | 16,733 | 16,863 | 17,466 | |
| CAD | 18,616 | 18,746 | 19,456 | |
| JPY | 164 | 166 | 171 | |
| EUR | 30,107 | 30,207 | 31,267 | |
| CHF | - | 32,214 | - | |
| GBP | 34,759 | 35,019 | 36,150 | |
| SGD | 17,998 | 18,128 | 18,799 | |
| DKK | - | 4,002 | - | |
| HKD | - | 3,281 | - | |
| NOK | - | 2,251 | - | |
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,720 20 | 27,770 20 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Tỷ giá USD/VND ngày 27/10: USD tại các NH giảm không đáng kể
11:20 AM 27/10
Vàng miếng ngày 24/10: Nhích thêm 300 nghìn – tiếp tục chờ đợi sóng tăng từ thị trường quốc tế
01:20 PM 24/10
Góc nhìn Giavang: CPI và kì vọng biến động của Vàng
09:30 AM 24/10
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |