| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,800 0 | 26,860 -10 |
Giá đô hôm nay |
||
Tỷ Giá HSBC |
||||
|---|---|---|---|---|
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| USD | 26,221-2 | 26,221-2 | 26,402 | |
| AUD | 17,196112 | 17,338112 | 17,935117 | |
| CAD | 18,75385 | 18,94685 | 19,52189 | |
| JPY | 1641 | 1661 | 1711 | |
| EUR | 30,43490 | 30,52989 | 31,58195 | |
| CHF | 32,968192 | 32,968192 | 33,968200 | |
| GBP | 34,690124 | 35,048124 | 36,111131 | |
| SGD | 19,99566 | 20,20165 | 20,81469 | |
| THB | 8192 | 8192 | 8772 | |
| HKD | 3,3001 | 3,3341 | 3,4351 | |
| NZD | 15,144100 | 15,144100 | 15,603104 | |
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,800 0 | 26,860 -10 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Vàng nhẫn ngày 24/12: Người xếp hàng mua đông như hội – BTMC lại áp hạn mức mua 10 chỉ/người
04:00 PM 24/12
Chuyên đề đặc biệt: Tổng kết thị trường Vàng năm 2025
03:15 PM 24/12
Tỷ giá USD/VND ngày 24/12: Nhiều NH hạ giá mua vào đồng đô la dù giữ nguyên giá bán 26.403
01:45 PM 24/12
Nóng: Cập nhật: Vàng vượt $4500 lần đầu tiên trong lịch sử – Vàng trong nước hôm nay sẽ có giá 160 triệu hoặc hơn thế nữa?
07:35 AM 24/12
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |