| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
Tỷ Giá Eximbank |
||||
|---|---|---|---|---|
| Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
| USD | 26,090 | 26,120 | 26,401 | |
| AUD | 17,172 | 17,224 | 17,880 | |
| CAD | 18,795 | 18,851 | 19,525 | |
| JPY | 166 | 166 | 173 | |
| EUR | 30,373 | 30,464 | 31,573 | |
| CHF | 32,579 | 32,644 | 33,757 | |
| GBP | 34,616 | 34,685 | 35,866 | |
| CNY | - | 3,655 | 3,825 | |
| SGD | 20,007 | 20,067 | 20,823 | |
| THB | 798 | 818 | 872 | |
| HKD | 2,500 | 3,333 | 3,476 | |
| NZD | 14,933 | 15,008 | 15,570 | |
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,180 -20 |
Giá đô hôm nay |
||
| 1 Đô la Mỹ = | 24,928 683 |
|---|
Vàng nhẫn ngày 15/12: BTMC cao nhất gần 156 triệu – đà tăng kém hơn vàng miếng đôi chút
03:35 PM 15/12
Đầu tuần 15/12: Liên tục phá đỉnh, vàng miếng gần mốc 157 triệu – NĐT vỡ òa sung sướng
10:00 AM 15/12
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |