Tỷ giá hôm nay |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Bán Ra | ||
USD chợ đen | USD tự do |
25,650 -10 | 25,730 -10 | |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,204-1 | 25,454-1 | |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,71114 | 17,42115 | |
CAD |
ĐÔ CANADA |
18,18225 | 18,95526 | |
JPY |
YÊN NHẬT |
1530 | 1620 | |
EUR |
EURO |
26,83432 | 28,30634 | |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
27,607-62 | 28,780-64 | |
GBP |
BẢNG ANH |
31,74427 | 33,09329 | |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4272 | 3,5742 | |
Giá Vàng | GIÁ VÀNG SJC |
77,5000 | 79,5000 | |
Giá đô hôm nay |