Tỷ giá hôm nay |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Bán Ra | ||
USD chợ đen | USD tự do |
25,650 -50 | 25,750 -50 | |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,0840 | 25,4540 | |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,2380 | 16,9280 | |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,7270 | 18,4810 | |
JPY |
YÊN NHẬT |
1600 | 1700 | |
EUR |
EURO |
26,8480 | 28,3200 | |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,5820 | 29,7970 | |
GBP |
BẢNG ANH |
31,8310 | 33,1840 | |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4670 | 3,6140 | |
Giá Vàng | GIÁ VÀNG SJC |
82,5000 | 84,5000 | |
Giá đô hôm nay |