Tỷ giá hôm nay |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Bán Ra | ||
USD chợ đen | USD tự do |
25,750 50 | 25,850 50 | |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,08424 | 25,4544 | |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,23851 | 16,92853 | |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,72720 | 18,48121 | |
JPY |
YÊN NHẬT |
1600 | 1700 | |
EUR |
EURO |
26,848110 | 28,320116 | |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,582120 | 29,797125 | |
GBP |
BẢNG ANH |
31,831-144 | 33,184-150 | |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4676 | 3,6146 | |
Giá Vàng | GIÁ VÀNG SJC |
82,5000 | 84,5000 | |
Giá đô hôm nay |