Tỷ giá hôm nay |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Bán Ra | ||
USD chợ đen | USD tự do |
25,110 160 | 25,210 160 | |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
24,5500 | 24,9400 | |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,4970 | 17,1990 | |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,7930 | 18,5500 | |
JPY |
YÊN NHẬT |
1630 | 1730 | |
EUR |
EURO |
26,5960 | 28,0550 | |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,3220 | 29,5270 | |
GBP |
BẢNG ANH |
31,7270 | 33,0770 | |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4390 | 3,5850 | |
Giá Vàng | GIÁ VÀNG SJC |
82,0000 | 84,0000 | |
Giá đô hôm nay |