Bảng giá vàng 9h sáng ngày 31/5
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HANOI | 36,580,000 | 36,750,000 |
| DOJI HN | 36,600,000 | 36,680,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,600,000 | 36,680,000 |
| PNJ - HCM | 36,550,000 | 36,730,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,600,000 | 36,66,0000 |
| VIETNAM GOLD | 36,600,000 | 36,680,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,580,000 | 36,740,000 |
| MARITIMEBANK | 36,590,000 | 36,660,000 |
| EXIMBANK | 36,550,000 | 36,670,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cập nhật trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi!
Chúc nhà đầu tư có những chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay ngày 31/5.
Giá vàng tăng tuần thứ hai liên tiếp nhờ USD suy yếu, thị trường kỳ vọng Fed vẫn thận trọng
03:10 PM 14/11
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Những kinh nghiệm quý báu từ các tỷ phú thành công
08:25 AM 31/05
Phiên 30/5: Fed công bố Beige Book giúp chứng khoán Mỹ ngợp sắc xanh, Vàng tăng nhẹ và USD đi xuống
08:00 AM 31/05
DailyForex: Vàng vẫn được trợ lực bởi vai trò trú ẩn an toàn
04:59 PM 30/05
Khủng hoảng chính trị Italy khó chặn đà rơi của giá vàng
03:03 PM 30/05
Vàng vẫn chưa thể bứt phá
12:10 PM 30/05
USD tại các ngân hàng tăng không ngừng nghỉ
10:01 AM 30/05
Tỷ giá trung tâm tăng không ngừng nghỉ
09:58 AM 30/05
‘Bây giờ là thời điểm để nhìn vào vàng’ – BMO
09:14 AM 30/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 50 | 27,900 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 151,200-1,300 | 153,200-1,300 |
| Vàng nhẫn | 151,200-1,300 | 153,230-1,300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |