Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,250 0 | 25,350 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,735105 | 25,125105 |
AUD |
16,3039 | 16,9969 |
CAD |
17,60637 | 18,35538 |
JPY |
1611 | 1711 |
EUR |
26,49454 | 27,94757 |
CHF |
28,202-10 | 29,402-10 |
GBP |
31,779186 | 33,130194 |
CNY |
3,416-6 | 3,561-6 |