Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,250 10 | 25,350 10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,63020 | 25,02020 |
AUD |
16,294-26 | 16,987-27 |
CAD |
17,569-20 | 18,317-21 |
JPY |
161-1 | 170-1 |
EUR |
26,440-15 | 27,890-16 |
CHF |
28,212-27 | 29,412-28 |
GBP |
31,59225 | 32,93726 |
CNY |
3,4210 | 3,5671 |