Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,950 -150 | 25,050 -150 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000 | 84,000 |
Vàng nhẫn | 81,600100 | 83,000100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,550100 | 24,920100 |
AUD |
16,546-22 | 17,250-23 |
CAD |
17,83314 | 18,59215 |
JPY |
164-2 | 173-2 |
EUR |
26,604-3 | 28,064-3 |
CHF |
28,314-92 | 29,519-96 |
GBP |
31,697-239 | 33,046-250 |
CNY |
3,45414 | 3,60215 |