Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,040 -60 | 25,100 -100 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000 | 84,000 |
Vàng nhẫn | 81,500100 | 82,900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,47070 | 24,84070 |
AUD |
16,5524 | 17,2574 |
CAD |
17,824104 | 18,583109 |
JPY |
1651 | 1751 |
EUR |
26,595-59 | 28,055-62 |
CHF |
28,430121 | 29,639126 |
GBP |
31,919-68 | 33,278-71 |
CNY |
3,44310 | 3,59010 |