Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,100 -100 | 25,200 -100 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Vàng nhẫn | 81,400-100 | 82,900-100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,38010 | 24,75010 |
AUD |
16,5647 | 17,2697 |
CAD |
17,709-10 | 18,463-10 |
JPY |
164-2 | 174-2 |
EUR |
26,670-42 | 28,134-44 |
CHF |
28,306-174 | 29,510-181 |
GBP |
32,03318 | 33,39619 |
CNY |
3,4300 | 3,5770 |