Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,110 110 | 25,210 110 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 81,500 | 83,500 |
Vàng nhẫn | 81,500200 | 83,000300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,390-40 | 24,760-40 |
AUD |
16,47252 | 17,17355 |
CAD |
17,770-51 | 18,526-54 |
JPY |
1651 | 1751 |
EUR |
26,76326 | 28,23228 |
CHF |
28,33484 | 29,54088 |
GBP |
32,08280 | 33,44783 |
CNY |
3,435-1 | 3,582-1 |