Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,040 -60 | 25,100 -100 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000 | 84,000 |
Vàng nhẫn | 81,500100 | 82,900 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,45050 | 24,82050 |
AUD |
16,59648 | 17,30350 |
CAD |
17,824105 | 18,583109 |
JPY |
1650 | 1750 |
EUR |
26,588-66 | 28,047-70 |
CHF |
28,38374 | 29,59177 |
GBP |
31,908-79 | 33,266-83 |
CNY |
3,4407 | 3,5877 |