Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,100 -100 | 25,200 -100 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Vàng nhẫn | 81,400-100 | 82,900-100 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,40030 | 24,77030 |
AUD |
16,548-9 | 17,253-9 |
CAD |
17,7201 | 18,4741 |
JPY |
165-2 | 174-2 |
EUR |
26,654-58 | 28,117-62 |
CHF |
28,309-171 | 29,513-178 |
GBP |
31,987-28 | 33,348-29 |
CNY |
3,4333 | 3,5803 |