Đây không phải là lần đầu tiên điều này xảy ra vào năm 2020. Các ngân hàng trung ương cũng bán ròng trong tháng 8 và tháng 9. Tháng 8 đánh dấu sự kết thúc của một năm rưỡi dài hạn mua vàng hàng tháng của họ.
Trong tháng 11, dự trữ vàng toàn cầu chính thức giảm 6,5 tấn. Giám đốc nghiên cứu của WGC Krishan Gopaul cho biết hồi tuần trước như sau:
Giống như tháng 8 và tháng 9, khi các ngân hàng trung ương cũng bán ròng, đây là kết quả của việc tiếp tục mua vừa phải được bù đắp bởi một số lượng bán ra khá lớn.
Nhìn vào các con số chi tiết hơn, có tổng cộng 16 tấn vàng được mua trong tháng 11. Các quốc gia bổ sung dự trữ nhiều nhất là Uzbekistan với 8,4 tấn, Qatar với 3,1 tấn, Ấn Độ với 2,8 tấn và Kazakhstan với 1,7 tấn.
Mặt khác, 23,3 tấn vàng đã được bán trong tháng 11, trong đó Thổ Nhĩ Kỳ dẫn đầu. Gopaul nói:
Tại Thổ Nhĩ Kỳ, nhu cầu nội địa cao hơn dẫn đến giao dịch giữa các ngân hàng thương mại trong nước và ngân hàng trung ương tăng lên, dẫn đến dự trữ của họ giảm 20,9 tấn. Đây không phải là quyết định chiến lược nhằm giảm dự trữ vàng của ngân hàng trung ương. Mông Cổ là một quyết định đáng chú ý khác.
Giá vàng đã được củng cố trong tháng 11 sau khi đạt đỉnh vào tháng 8. Vào cuối tháng, kim loại quý thậm chí còn giảm xuống dưới 1800$.
Báo cáo của WGC cho biết, nhu cầu của ngân hàng trung ương đối với vàng đã trở nên ‘thay đổi hơn’, với lý do sự không chắc chắn và áp lực chi tiêu tài khóa ngày càng gia tăng do đại dịch Covid-19. Gopaul nhấn mạnh:
Có thể còn quá sớm để kết luận một cách tự tin rằng liệu xu hướng mua ròng nhất quán trước đây có tiếp tục hay đã kết thúc và xu hướng mới xuất hiện. Dữ liệu cho tháng 12 và đầu năm 2021 sẽ rất quan trọng để giúp xây dựng bức tranh toàn cảnh hơn.
Nhìn chung, WGC không tin rằng các ngân hàng trung ương đã thay đổi ý kiến về nhu cầu vàng trong kho dự trữ của họ. Gopaul lưu ý:
Hiệu suất của vàng trong năm 2020 (+25%) đã thúc đẩy danh mục dự trữ khi cần thiết. Cuộc khảo sát của ngân hàng trung ương của chúng tôi được thực hiện vào năm ngoái cho thấy vai trò của vàng như một tài sản giảm thiểu rủi ro được đánh giá cao. Trong khi một số bất ổn đã giảm bớt trong những tháng gần đây (ví dụ, cuộc bầu cử ở Mỹ và Brexit), tác động kinh tế của đại dịch vẫn tiềm ẩn những rủi ro đáng kể cần được quản lý.
Mặc dù các ngân hàng trung ương đã bán ròng trong tháng 8, tháng 9 và tháng 11, nhưng con số tổng thể từ năm 2020 cho thấy các ngân hàng trung ương đang trên đà tiếp tục mua ròng vàng.
Báo cáo cho biết thêm, lần cuối cùng các ngân hàng trung ương bán ròng hàng năm là 11 năm trước.
tygiausd.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Tỷ giá VND/USD 12/1: Tỷ giá trung tâm tăng mạnh
10:23 AM 12/01
Đảng Dân chủ trình nghị quyết luận tội Trump
09:58 AM 12/01
PTKT vàng sáng 12/1: Biểu đồ (XAU/USD) xác nhận giá trong biên độ hẹp, neo quanh SMA 200 ngày
09:08 AM 12/01
Vàng dao động trong biên độ hơn 30$ ngày đầu tuần
08:43 AM 12/01
Phiên 11/1: Áp lực chốt lời, áp lực từ chính trường Mỹ khiến phố Wall rời đỉnh, Dầu WTI tăng khiêm tốn
08:08 AM 12/01
TTCK: Chưa có dấu hiệu kết thúc nhịp tăng trưởng tích cực
08:08 AM 12/01
FxStreet: (XAU/USD) có nguy cơ giảm về vùng 1800$
03:58 PM 11/01
Giá xăng dầu đồng loạt tăng trong chiều nay 11/1/2021
03:43 PM 11/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |