Bảng giá vàng 9h sáng ngày 8/4
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,370,000 | 36,520,000 |
| DOJI HN | 36,400,000 | 36,500,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,410,000 | 36,490,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,370,000 | 36,470,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 3,640,000 | 3,646,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,390,000 | 36,490,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,370,000 | 36,530,000 |
| MARITIMEBANK | 36,380,000 | 36,520,000 |
| TPBANK | 36,280,000 | 36,560,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 8/4.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
[Quy tắc đầu tư vàng] “Warren Buffett mới” Seth Klarman kiếm cả tỷ USD từ những quy tắc lựa chọn cổ phiếu đơn giản đến khó tin
08:24 AM 08/04
TTCK: Thử thách kháng cự khá gần 990
08:18 AM 08/04
Triển vọng giá vàng tuần 8 – 12/4
08:09 AM 08/04
Tuần qua: Vàng giảm giá đáng thất vọng
11:39 AM 06/04
Tỷ giá trung tâm ở mức 22.988 đồng
10:28 AM 06/04
Tổng thống Donald Trump hối thúc FED giảm lãi suất
09:05 AM 06/04
WB hạ dự báo tăng trưởng của Nga năm 2019
03:27 PM 05/04
Hội nghị G7 sẽ tập trung vào những nội dung nào?
03:03 PM 05/04
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |