Thị trường vàng sau khi tiêu hóa kết quả cuộc bầu cử giữa kỳ Mỹ thì lại chuẩn bị chờ đợi kết quả cuộc họp chính sách 2 ngày của Cục dự trữ Liên bang Fed. Vàng (XAU/USD) ban đầu đã tăng cao hơn sau khi cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ của Hoa Kỳ dẫn đến một Quốc hội bị chia rẽ, nhưng nó bị áp lực khi trọng tâm chuyển từ chính trị sang cuộc họp chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. Tuy nhiên, với dự đoán Fed không tăng lãi suất, thị trường sẽ tập trung vào đánh giá của ngân hàng trung ương về nền kinh tế và lạm phát nhằm tìm kiếm các gợi ý về thời điểm tăng lãi suất trong tương lai và khả năng điều chỉnh chính sách.
Các biểu đồ ngắn hạn phản ánh xu hướng giảm giá của vàng, với thị trường giao dịch bên dưới các đám mây Ichimoku trên khung thời gian H1 và M30. Tenkan-Sen (trung bình động 9 kỳ, đường màu đỏ) và Kijun-Sen (trung bình động 26 kỳ, đường màu xanh lá cây) được căn chỉnh theo hướng tiêu cực. Thị trường đang lơ lửng ngay trên vùng $1224-1222,80 – có khả năng đóng vai trò như sự hỗ trợ hiệu quả, ít nhất là trước thông báo của Fed. Xu hướng giảm phải đẩy giá xuống dưới phạm vi vừa nêu để thách thức cụm giá $1220,50-1219,50. Nếu thị trường lặn xuống dưới ngưỡng $1219,50, hãy tìm kiếm các mức giá thấp hơn tại phạm vi $1216,50-1215 và $1213/1 làm mục tiêu.
Ngược lại, kháng cự ban đầu của quý kim nằm ở mức $1227, tiếp theo là cụm $1230-1229,50, hợp lưu của Tenkan-Sen và Kijun-Sen trên biểu đồ H4. Nếu vùng kháng cự này bị phá vỡ, thị trường sẽ quay trở lại phạm vi $1232,50-1232. Xa hơn, khu vực $1237/5 nổi bật như một kháng cự chiến chiến lược. Một đột phá qua đó mang lại cơ hội cho vàng chinh phục mốc cao $1240.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,430 40 | 26,530 40 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 120,700500 | 122,700500 |
Vàng nhẫn | 120,700500 | 122,730500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |