Kim loại quý tiếp tục với cuộc đấu tranh của mình để xây dựng động lực tích cực nhằm vượt xa hơn trung bình động 100 ngày. Đồng thời, vàng vẫn bị giới hạn trong một phạm vi kinh doanh rộng lớn hơn, được tổ chức trong một tuần qua hoặc lâu hơn.
Việc Moody hạ xếp hạng tín dụng của Ý xuống Baa3, một mức cao hơn trạng thái rác và triển vọng ổn định đã được thị trường đón nhận, dẫn tới tâm lý cải thiện đáng kể đối với tài sản rủi ro.
Điều này kết hợp với triển vọng vững chắc cho việc tăng lãi suất của Fed sau năm 2018, được tăng cường bởi biên bản cuộc họp FOMC tuần trước, tiếp tục hợp tác hướng tới việc giới hạn bất kỳ đà tăng trước mắt nào đối của kim loại vàng – tài sản không mang lại lợi nhuận.
Tuy nhiên, diễn biến thoái lui nhẹ của đồng đô la Mỹ, có xu hướng làm giảm nhu cầu đối với hàng hóa bằng đô la, có thể trở thành một trong những yếu tố quan trọng giúp hạn chế thiệt hại sâu hơn, ít nhất là trong thời gian này.
Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng khi chờ đợi một sự bứt phá thuyết phục thông qua phạm vi ngắn hạn trước khi các nhà giao dịch bắt đầu định vị cho bước chuyển hướng tiếp theo của hàng hóa.
Các sự kiện chính/các vấn đề nổi bật của tuần này, bao gồm quyết định chính sách tiền tệ mới nhất của ECB và con số tăng trưởng GDP quý III của Mỹ, sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định quỹ đạo ngắn hạn của hàng hóa.
Hỗ trợ ngay lập tức được chốt gần khu vực $1220-18. Nếu vàng về dưới phạm vi vừa nêu, quý kim có thể giảm sâu hơn về hỗ trợ tại cụm giá $1211-10 và sau đó là ngưỡng $1206.
Ở chiều ngược lại, một động thái bền vững vượt ra ngoài ngưỡng cản tức thời $1230 hiện nay dường như mở đường cho quý kim tăng thêm và đẩy nhanh xu hướng đi lên tiếp theo hướng tới ngưỡng kháng cự $1240 trước vùng cản $1247-48.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,375 -35 | 26,475 -35 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 119,000-1,000 | 121,000-1,000 |
Vàng nhẫn | 119,000-1,000 | 121,030-1,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |