Giá vàng tăng phiên thứ hai vào ngày thứ Tư, được hỗ trợ bởi một đồng đô la Mỹ suy giảm. Vàng (XAU/USD) từng tiếp cận phạm vi $1259,40 – $1262 nhưng đám mây Ichimoku 4 giờ hoạt động như một kháng cự và đã đẩy giá trở lại mức hỗ trợ $1254. Trọng tâm của thị trường ngày hôm nay là việc phát hành biên bản cuộc họp chính sách mới nhất của Ủy ban Thị trường mở Liên bang FOMC.
Các mức kỹ thuật quan trọng vẫn không thay đổi khi thị trường củng cố trong biên độ hẹp. Vàng (XAU/USD) đang giao dịch phía trên đám mây Ichimoku hàng giờ, nhưng biểu đồ hàng ngày cho thấy thị trường giá xuống vẫn có lợi thế kỹ thuật tổng thể trong ngắn hạn. Có lẽ chúng ta sẽ phải chờ đợi sự ra mắt biên bản cuộc họp của Fed trước khi thị trường chứng kiến một động thái mạnh mẽ. Trong khi đó, vàng (XAU/USD) đang trong quá trình thử nghiệm ngưỡng hỗ trợ tại mốc $1254.
Nếu vùng hỗ trợ này bị phá vỡ, xu hướng giảm sẽ có cơ hội thách thức phạm vi $1252,48-$1250. Việc phá vỡ thành công dưới mốc $1250 sẽ mở đường cho vàng thử nghiệm ngưỡng $1246. Trượt xuống sâu hơn, khu vực $1240/36 nổi bật như một hỗ trợ kỹ thuật vững chắc. Thị trường giá xuống phải đóng cửa hàng ngày dưới mức $1236 để vàng có thể tấn công ngưỡng $1230.
Theo chiều hướng tăng, kháng cự đầu tiên nằm trong cụm $1259,40-1262. Một đột phá tăng qua đó có thể kích hoạt đẩy quý kim lên đến phạm vi $1266/5. Thị trường giá lên phải nắm bắt được khu vực này để thực hiện một cuộc tấn công vào kháng cự chiến lược trong vùng $1273,50-1270. Đóng cửa hàng ngày trên mức $1273,50, nơi Kijun-Sen (đường trung bình dịch chuyển 26 kỳ, màu xanh lá cây), theo biểu đồ hàng ngày cư ngụ, cho thấy rằng thị trường đang nhắm mục tiêu là ngưỡng $1277.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,660 0 | 25,780 20 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |