Bảng giá vàng 9h sáng ngày 1/6
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,550,000 | 36,700,000 |
| DOJI HN | 36,580,000 | 36,660,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,580,000 | 36,660,000 |
| PNJ - HCM | 36,540,000 | 36,720,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,610,000 | 36,680,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,580,000 | 36,660,000 |
| MARITIMEBANK | 36,580,000 | 36,660,000 |
| EXIMBANK | 36,610,000 | 36,670,000 |
| TPBANK | 36,600,000 | 36,680,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cập nhật trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi!
Chúc nhà đầu tư có những chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay ngày 1/6.
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Phiên 31/5: Phố Wall đỏ rực, Vàng xuống giá, USD trượt nhẹ, dầu diễn biến trái chiều trong phiên cuối tháng 5
08:09 AM 01/06
DailyForex: Vàng đi lên nhờ sự suy yếu của đồng USD
04:20 PM 31/05
TT vàng tháng 5: Giao dịch đầy giằng co, bất ổn đẩy Vàng tăng – USD mạnh ghìm giá xuống
03:47 PM 31/05
Vàng đang ở giai đoạn đầu của một thị trường tăng trưởng mới – ‘In Gold We Trust’ Report
03:01 PM 31/05
Tỷ giá tăng “chóng mặt” do đâu?
02:35 PM 31/05
Kịch bản tích cực đang cổ vũ tinh thần nhà đầu tư
11:58 AM 31/05
Kịch bản tích cực đang cổ vũ nhà đầu tư
11:57 AM 31/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 50 | 27,900 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 151,200-1,300 | 153,200-1,300 |
| Vàng nhẫn | 151,200-1,300 | 153,230-1,300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |