Từ đầu năm đến nay, vàng miếng SJC và vàng nhẫn 9999 đều tăng mạnh, nhưng mức độ chênh lệch giữa hai loại vàng này đang tạo ra sự khác biệt lớn trong chiến lược đầu tư.
Sau một năm 2024 đầy biến động, thị trường vàng bước vào năm 2025 với đà tăng ấn tượng. Giá vàng thế giới đã lập đỉnh mới 2.956 USD/ounce vào ngày 24/2. Trong nước, giá vàng miếng và vàng nhẫn đang không ngừng thiết lập các kỷ lục mới.
Hãy cùng so sánh giá vàng miếng năm 2024 và hiện tại để đánh giá xem nhà đầu tư có thực sự “về bờ” hay chưa.
Khi đầu tư vàng, người mua phải mua theo giá bán ra của doanh nghiệp và khi bán sẽ theo giá mua vào. Theo đó, nếu mua vàng miếng vào thời điểm đỉnh 92,4 triệu đồng/lượng năm 2024 và bán ra ở mức 92 triệu đồng/lượng hiện tại, nhà đầu tư vẫn đang lỗ 400.000 đồng mỗi lượng.
Như vậy, dù giá vàng miếng có tăng nhưng vẫn chưa đủ để giúp những ai “đu đỉnh” năm ngoái thu về lợi nhuận.
Trái ngược với vàng miếng, vàng nhẫn lại đang cho thấy khả năng sinh lời tốt hơn.
Nếu nhà đầu tư đã mua vàng nhẫn ở đỉnh 89,8 triệu đồng/lượng năm ngoái và giữ đến nay, bán ra ở mức 92,6 triệu đồng/lượng, họ đã lãi 2,8 triệu đồng mỗi. Điều này cho thấy, đầu tư vào vàng nhẫn trong năm qua có lợi thế hơn so với vàng miếng SJC.
Dựa trên những diễn biến thực tế, nhà đầu tư cần có chiến lược hợp lý khi tham gia thị trường vàng, đặc biệt trong giai đoạn giá liên tục biến động mạnh.
Nhìn lại mức giá của vàng trong năm 2024 và đầu năm 2025, có thể thấy rằng vàng nhẫn đang là lựa chọn đầu tư tốt hơn so với vàng miếng khi xét về lợi nhuận thực tế. Tuy nhiên, giá vàng có thể tiếp tục biến động mạnh, vì vậy nhà đầu tư không nên “dồn trứng vào một giỏ” mà cần có chiến lược phân bổ vốn hợp lý.
Dù chọn vàng miếng hay vàng nhẫn, điều quan trọng nhất vẫn là kiên nhẫn, kỷ luật và không chạy theo tâm lý FOMO để đảm bảo tối ưu lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,750 0 | 25,840 10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 91,800800 | 93,500500 |
Vàng nhẫn | 91,800800 | 93,530500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |