Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,970 10 | 25,070 10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 81,5001,500 | 83,5001,500 |
Vàng nhẫn | 80,000500 | 81,300500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,420-10 | 24,790-10 |
AUD |
16,41582 | 17,11486 |
CAD |
17,74469 | 18,50072 |
JPY |
1650 | 1750 |
EUR |
26,64723 | 28,10924 |
CHF |
28,322128 | 29,527134 |
GBP |
32,015198 | 33,378207 |
CNY |
3,4268 | 3,5728 |