Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,960 -5 | 25,060 -5 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 80,000 | 82,000 |
Vàng nhẫn | 79,500600 | 80,800600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,43060 | 24,80060 |
AUD |
16,33333 | 17,02834 |
CAD |
17,67633 | 18,42834 |
JPY |
1650 | 1750 |
EUR |
26,624-88 | 28,085-93 |
CHF |
28,193-54 | 29,393-56 |
GBP |
31,817-25 | 33,171-27 |
CNY |
3,4187 | 3,5647 |