Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,960 -5 | 25,060 -5 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 80,000 | 82,000 |
Vàng nhẫn | 79,500600 | 80,800600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,41040 | 24,78040 |
AUD |
16,31312 | 17,00713 |
CAD |
17,66421 | 18,41622 |
JPY |
1650 | 1750 |
EUR |
26,660-52 | 28,123-55 |
CHF |
28,187-60 | 29,387-63 |
GBP |
31,820-22 | 33,174-24 |
CNY |
3,4165 | 3,5625 |