Trong báo cáo này, các chuyên gia UOB kỳ vọng NHNN sẽ giữ nguyên lãi suất chính sách chủ chốt trong thời gian còn lại của năm 2024 trên cơ sở cân bằng giữa các yếu tố phục hồi kinh tế trong nước ổn định, áp lực lạm phát vừa phải và đồng VNĐ yếu đi so với USD.
Theo UOB, thay vì thay đổi lãi suất, NHNN đang tập trung thúc đẩy tăng trưởng tín dụng để hỗ trợ các hoạt động kinh tế, các lĩnh vực tăng trưởng mới, chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn và nhà ở xã hội.
Theo định hướng mới nhất, NHNN đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 5 – 6% vào cuối quý II/2024 và giảm lãi suất cho vay thêm 1 – 2%/năm thông qua đơn giản hóa thủ tục cho vay, tiết giảm chi phí và ứng dụng công nghệ.
Theo thông tin từ cuộc họp thường kỳ tháng 5, tăng trưởng tín dụng tính đến cuối tháng 5 đạt 2,41%, tương ứng dư nợ tín dụng đã tăng thêm hơn 326.800 tỷ đồng. Con số này thấp hơn đáng kể so với mục tiêu tăng trưởng tín dụng đến cuối quý II cũng như cả năm 2024 (14 – 15%).
UOB dự báo với hoạt động kinh tế được cải thiện, tỷ lệ lạm phát ngay sát mục tiêu cũng như lo ngại về VND, khả năng hạ lãi suất chính sách đã giảm đi. Tuy nhiên, việc tăng lãi suất vào thời điểm này có nguy cơ cản trở môi trường tín dụng và thanh khoản.
Do đó, các chuyên viên phân tích tin rằng NHNN sẽ giữ nguyên lãi suất tái cấp vốn ở mức 4,5% như hiện tại và tập trung tăng trưởng tín dụng, cũng như các biện pháp hỗ trợ khác.
Mặc dù các yếu tố cơ bản trong nước được cải thiện, VNĐ vẫn bị ảnh hưởng bởi sức mạnh của USD trên diện rộng trong quý II/2024 và được giao dịch ở mức thấp kỷ lục mới gần 25.500 đồng/USD. NHNN cho biết đã can thiệp vào thị trường ngoại hối và điều này giúp kiểm soát việc biến động tỷ giá.
Tuy nhiên, UOB nhắc lại rằng VNĐ có thể phục hồi trong nửa cuối năm 2024, do áp lực bên ngoài từ USD giảm trước đợt cắt giảm lãi suất dự kiến của Fed vào tháng 9. Ngoài ra, VNĐ có thể được hưởng lợi từ sự phục hồi tiếp theo của CNY trong nửa cuối năm 2024, do nền kinh tế Trung Quốc đang có dấu hiệu ổn định rõ ràng hơn. Nhìn chung, dự báo USD/ VNĐ cập nhật của UOB là 25.200 trong quý III/2024 và 25.000 trong quý IV.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 30 | 25,750 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |