Phiên 10/6: SJC không nhúc nhích, thế giới lên sát mốc 2300 USD, chênh lệch hiện tại là bao nhiêu? 18:00 10/06/2024

Phiên 10/6: SJC không nhúc nhích, thế giới lên sát mốc 2300 USD, chênh lệch hiện tại là bao nhiêu?

Tóm Tắt

  • Vàng miếng SJC đi ngang 4 phiên liên tiếp, mặc “sóng gió” của thị trường vàng thế giới.
  • Giá vàng thế giới đang giằng co gần mốc 2300 USD, giá sau quy đổi đạt trên 72 triệu đồng.
  • Vàng nhẫn cũng thiếu sôi động với mức giao dịch dưới mốc 75 triệu đồng/lượng.

Nội dung chi tiết

Thị trường vàng miếng “chôn chân” tại đáy hơn 4 tháng ở mức 76,98 triệu đồng/lượng kể từ phiên 6/6 đến nay, dù vàng thế giới đã trải qua các cung bậc cao thấp với biên độ rộng trước khi kết thúc tuần vừa qua tại ngưỡng 2294 USD. Bước sang tuần mới có dấu hiệu hồi phục, vàng thế giới vẫn chưa chạm được tới mốc 2300 USD.

Giá mua – bán vàng miếng tại một số đơn vị thời điểm 18h ngày 10/6/2024:

  • SJC Hồ Chí Minh: 74,98 – 76,98 triệu đồng/lượng.
  • DOJI Hà Nội: 74,98 – 76,98 triệu đồng/lượng.
  • Bảo Tín Minh Châu: 75,50 – 76,98 triệu đồng/lượng.
  • Phú Quý: 75,50 – 76,98 triệu đồng/lượng.

Tại thị trường vàng nhẫn, trước diễn biến thiếu sôi động của giá vàng thế giới, vàng nhẫn trong nước hôm nay cũng tương đối ảm đạm. Chuẩn bị kết thúc phiên 10/6, vàng nhẫn tại một số đơn vị đi ngang hoặc giảm 100.000 đồng/lượng so với giá mở cửa. Giao dịch hiện không quá 74,7 triệu đồng, vàng nhẫn đang neo tại vùng giá thấp nhất kể từ ngày 8/8/2024.

Giá mua – bán vàng nhẫn tại một số đơn vị thời điểm 18h ngày 10/6/2024:

  • Nhẫn SJC: 73,60 – 75,20 triệu đồng/lượng.
  • Bảo Tín Minh Châu: 73,33 – 74,63 triệu đồng/lượng.
  • Nhẫn Doji: 73,35 – 74,60 triệu đồng/lượng.
  • Nhẫn Phú Quý: 73,40 – 74,70 triệu đồng/lượng.

Cùng thời điểm trên, Giá vàng thế giới giao dịch ở ngưỡng 2.298 USD/ounce. Quy đổi theo tỷ giá USD trên thị trường tự do (25.750 VND/USD), vàng thế giới đứng tại 72,08 triệu đồng/lượng (đã bao gồm thuế, phí), thấp hơn vàng miếng 4,9 triệu đồng, giảm 100.000 đồng so với cuối tuần trước.

Tính đến tuần vừa rồi, vàng đã giảm giá 3 tuần liên tiếp, trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông không còn nóng như trước, nhiều nhà đầu tư chốt lời vàng sau khi giá vàng lập kỷ lục trong tháng 5, và khả năng Fed có thể giữ lãi suất cao hơn lâu hơn vì áp lực lạm phát trong nền kinh tế Mỹ được nhận định là còn lớn. Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Ngân hàng Trung ương Canada (BOC) đã bắt đầu giảm lãi suất trong tuần vừa rồi, góp phần đưa đồng USD tăng giá, gây áp lực mất giá thêm lên vàng.

Đã có những dấu hiệu cho thấy nhu cầu vàng của Trung Quốc yếu đi khi giá vàng tăng cao. Dữ liệu của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC) cho thấy Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) mua ròng 60.000 ounce vàng trong tháng 4, giảm từ 160.000 ounce trong tháng 3 và 390.000 ounce trong tháng 2. Ngoài ra, tổng lượng vàng nhập khẩu của Trung Quốc trong tháng 4 giảm 30% so với tháng 3.

Tuy nhiên, chuyên gia Nicholas Frappell của công ty ABC Refinery ở Sydney nhận định phản ứng của giá vàng sau tin Trung Quốc “có vẻ như mang tính chất kỹ thuật”. “Tôi sẽ ngạc nhiên nếu việc Trung Quốc tạm dừng mua ròng vàng mở ra một xu hướng chung đối với nhu cầu vàng của khu vực chính thức”, ông Frappell nói.

Nhiều nhà phân tích khác cũng cho rằng việc Trung Quốc dừng mua vàng chỉ là vấn đề tạm thời.

Bà Michelle Schneider, Giám đốc nghiên cứu của công ty MarketGauge, nhận định các yếu tố căn bản của thị trường kim loại quý là không hề thay đổi. “Bất ổn địa chính trị vẫn còn, lạm phát vẫn còn, nợ chính phủ toàn cầu đang tăng vượt tầm kiểm soát. Những yếu tố này sẽ tiếp tục hỗ trợ giá vàng và giá bạc”, bà Schneider nói.

Tuần này, tâm điểm chú ý của nhà đầu tư là cuộc họp của Fed vào ngày thứ Ba và thứ Tư, và báo cáo chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ dự kiến công bố vào ngày thứ Tư.

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,650 30 25,750 30

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

25,0840 25,4540

  AUD

16,2380 16,9280

  CAD

17,7270 18,4810

  JPY

1600 1700

  EUR

26,8480 28,3200

  CHF

28,5820 29,7970

  GBP

31,8310 33,1840

  CNY

3,4670 3,6140