ECB cho biết: “Hội đồng Thống đốc sẽ có một cuộc họp đột xuất để thảo luận về các điều kiện thị trường hiện tại”.
Cuộc họp diễn ra trong bối cảnh lợi suất trái phiếu đang tăng đối với nhiều chính phủ trên toàn khu vực đồng euro.
Ngày 14/6, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu chính phủ Italy và Đức – thước đo sự sợ hãi tại châu Âu, đã tăng lên mức cao nhất kể từ đầu năm 2020 trở lại đây.
Lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của chính phủ Italy cũng vượt mốc 4% trong tuần này.
Những biến động trên thị trường trái phiếu cho thấy tâm lý quan ngại của nhà đầu tư cũng như phản ánh khả năng ECB sẽ thắt chặt tiền tệ mạnh tay hơn dự báo để kiểm soát lạm phát.
ECB gây thất vọng cho nhà đầu tư trong ngày 9/6, khi không đưa ra thông tin chi tiết về thời điểm và cách thức can thiệp vào thị trường trái phiếu Chính phủ để giải quyết tình trạng phân mảnh tài chính (financial fragmentation) tại châu Âu. Điều này làm dấy lên nguy cơ chi phí đi vay ở các quốc gia dễ tổn thương tại vùng Nam Âu cao hơn với các quốc gia ở khu vực phía Bắc.
Tuy nhiên, sau thông báo về cuộc họp khẩn ngày 15/6, lợi tức trái phiếu đã giảm và đồng euro tăng cao hơn so với đô la Mỹ. Đồng euro giao dịch cao hơn 0,7% lên 1,04 euro/USD trước khi thị trường châu Âu mở cửa.
Giá cổ phiếu các ngân hàng Italy như Intesa Sanpaolo và Banco Bpm diễn biến tích cực sau thông tin từ ECB, cùng tăng 5% trong phiên giao dịch đầu buổi sáng 15/6.
Cuộc họp bất thường của ECB diễn ra trước khi Fed đưa ra quyết định chính sách tiền tệ vào ngày 15/6 (giờ địa phương). Hiện tại, Fed được kỳ vọng sẽ nâng lãi suất 75 điểm cơ bản.
Lần gần nhất mà ECB tổ chức họp bất thường là vào tháng 3/2020 khi dịch Covid-19 ập đến. Tại thời điểm đó, ECB đưa ra chương trình mua trái phiếu để ngăn chặn làn sóng bán tháo trái phiếu ở các quốc gia dễ bị tổn thương như Italy.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,550 -70 | 25,650 -70 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |