Cập nhật lúc 16h, giá vàng SJC tại Hà Nội được công ty CP SJC Sài Gòn niêm yết giao dịch mua – bán ở mức 60,25 – 61,07 triệu đồng/lượng, tăng 700.000 đồng/lượng chiều mua và 800.000 đồng/lượng chiều bán so với giá mở cửa.
Tại BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán ở mốc 60,22 – 60,95 triệu đồng/lượng, mua vào tăng 660.000 đồng/lượng, bán ra tăng 800.000 đồng/lượng so với thời điểm 9h sáng.
Vàng SJC trên hệ thống Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 60,20 – 61,10 triệu đồng/lượng, tăng 650.000 đồng/lượng chiều mua và 800.000 đồng/lượng chiều bán so với giá mở cửa cùng ngày.
Vàng DOJI trên thị trường Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 60,25 – 61,00 triệu đồng/lượng, tăng 800.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với giá mở cửa.
Nhẫn vàng Vietnam Gold, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,170 – 5,250 triệu đồng/chỉ, đi ngang giá mua và bán so với giao dịch sáng nay.
Nhẫn Vàng Rồng Thăng Long BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,216 – 5,286 triệu đồng/chỉ, mua vào – bán ra tăng 30.000 đồng/chỉ so với phiên sáng.
Nhẫn Phú Quý 24K, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 5,200 – 5,270 triệu đồng/chỉ, cũng tăng 30.000 đồng/chỉ giá mua và bán so với phiên sáng nay.
Bảng giá vàng SJC và Nhẫn Vàng chiều 26/11
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 60,250 | 61,050 |
SJC Hà Nội | 60,250 | 61,070 |
TPBANK GOLD | 60,250 | 61,000 |
SCB | 60,200 | 60,800 |
EXIMBANK | 60,400 | 60,900 |
DOJI HN | 60,250 | 61,000 |
DOJI HCM | 60,300 | 61,000 |
Phú Qúy SJC | 60,250 | 61,000 |
PNJ HCM | 60,300 | 61,000 |
PNJ Hà Nội | 60,300 | 61,100 |
Bảo Tín Minh Châu | 60,260 | 60,980 |
ACB | 60,300 | 60,900 |
Mi Hồng | 60,300 | 60,800 |
Cùng thời điểm trên, giá vàng thế giới giao dịch tại mốc 1.803 USD/ounce. Quy đổi theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank, vàng thế giới giao dịch tại 49,51 triệu đồng/lượng (chưa bao gồm thuế, phí). Chênh lệch giữa hai thị trường đứng ở ngưỡng 11,7 triệu đồng/lượng.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,660 -10 | 25,750 -10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |