PTKT vàng sáng 18/2: (XAU/USD) hồi phục từ đáy 2,5 tháng 09:29 18/02/2021

PTKT vàng sáng 18/2: (XAU/USD) hồi phục từ đáy 2,5 tháng

Tóm tắt

  • Vàng hồi phục từ đáy 2,5 tháng.
  • Đà giảm của vàng có dấu hiệu hụt hơi.

Phân tích

Vàng giao dịch gần 1782$ vào thời điểm viết bài, sau khi từng chạm ngưỡng 1769$ – mức thấp nhất kể từ ngày 30/11.

Biểu đồ hàng giờ cho thấy sự phân kỳ tăng của Chỉ số Sức mạnh Tương đối, xảy ra khi một chỉ báo hình thành mức thấp cao hơn, mâu thuẫn với mức thấp thấp hơn trên biểu đồ giá. Mô hình này được coi là một dấu hiệu của sự mệt mỏi tạm thời của đà giảm và thường tạo ra một đợt phục hồi mang tính điều chỉnh.

Do đó, trọng tâm thị trường là vượt rào cản Đường trung bình động đơn giản trong 50 giờ giảm dần, hiện ở mức 1796$.

Nếu thị trường thủng mức thấp nhất trong phiên châu Á tại 1775$ sẽ xác nhận tiếp đà giảm của ngày thứ Tư và mở ra cánh cửa cho việc giá trượt xuống 1764$ (mức thấp nhất vào ngày 30/11).

Biểu đồ vàng hàng giờ

Xu hướng: Hồi phục, điều chỉnh

Các mức giá quan trọng đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: 1782,74$
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: 8,00
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày%: 0,45%
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: 1774,74$

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: 1831,64$
  • SMA50 hàng ngày: 1855,56$
  • SMA100 hàng ngày: 1866,55$
  • SMA 200 hàng ngày: 1858,73$

CÁC CẤP ĐỘ GIÁ

  • Mức đỉnh phiên trước: 1795,93$
  • Mức đáy phiên trước: 1769,64$
  • Mức đỉnh tuần trước: 1855,5$
  • Mức đáy tuần trước: 1807,86$
  • Mức đỉnh tháng trước: 1959,42$
  • Mức đáy tháng trước: 1802,8$
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: 1779,68$
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: 1785,89$
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: 1764,28$
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: 1753,81$
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: 1737,99$
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: 1790,57$
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: 1806,39$
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: 1816,86$

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,250 10 25,350 10

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

24,6300 25,0200

  AUD

16,2940 16,9870

  CAD

17,5690 18,3170

  JPY

1610 1700

  EUR

26,4400 27,8900

  CHF

28,2120 29,4120

  GBP

31,5920 32,9370

  CNY

3,4210 3,5670