Theo báo cáo của chuyên gia Haresh Menghani từ FXStreet, những người đặt cược giá vàng giảm đang chờ đợi một cũ ngã của thị trường, đẩy giá dưới mức thấp nhất hàng tháng khoảng 1785$ trước khi có một làn sóng bán tháo ồ ạt tiếp theo.
Chuyên gia nhận định:
Áp lực giảm giá đối với vàng dường như đã giảm bớt, ít nhất là vào thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, xu hướng ngắn hạn vẫn nghiêng về phía các nhà giao dịch theo trường phái giá xuống. USD có thể tiếp tục đi lên nếu lợi suất trái phiếu tiếp tục tăng, vì vậy chúng sẽ đóng vai trò như một chất xúc tác giảm giá mới và mở đường cho sự suy yếu tiếp theo. Ngoài ra, tâm lý rủi ro, phản ánh bằng giá cổ phiếu, cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hàng hóa.
Việc trượt xuống dưới khu vực 1785$ (mức thấp hàng tháng) sẽ tái khẳng định xu hướng giảm giá của vàng trong ngắn hạn và mở đường cho một động thái tiêu cực tiếp theo với mức hỗ trợ thấp nhất xung quanh khu vực 1764$. Kịch bản tiêu cực có thể được mở rộng hơn nữa về phía hỗ trợ ngang 1739-37$.
Bất kỳ nỗ lực phục hồi có ý nghĩa nào lên mốc 1800$ bây giờ của quý kim đều có thể được coi là một cơ hội bán và có nguy cơ cạn kiệt khá nhanh gần khu vực 1808-10$. Điều đó nói rằng, một số hoạt động mua tiếp theo có thể kích hoạt động thái bán khống và đẩy hàng hóa tiến xa hơn tới mức cao xung quanh vùng cung 1825-27$.
tygiausd.org
Vàng nhẫn ngày 17/12: BTMC tiếp tục sẵn hàng số lượng lớn – khách mua vào bán ra khá tấp nập
03:55 PM 17/12
Vàng miếng ngày 17/12: Tăng lại 600 nghìn – Bám cực sát diễn biến giá vàng ngoại và NFP
10:55 AM 17/12
Peter Marrone của Yamana: ‘Cơn bão hoàn hảo’ để vàng, bạc tăng giá bền vững về cơ bản là…
11:18 AM 17/02
Giá vàng khó tăng trước ngày vía Thần Tài
08:48 AM 17/02
Phiên 16/2: Phố Wall trái chiều, dầu thô lên đỉnh 13 tháng
08:23 AM 17/02
Bitcoin đang “bị điên” vì đâu?
09:23 AM 09/02
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,900 50 | 27,000 50 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,600200 | 156,600200 |
| Vàng nhẫn | 154,600200 | 156,630200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |