Bảng giá vàng 9h sáng 13/8
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 41,800,000 | 42,200,000 |
| DOJI HN | 41,770,000 | 42,200,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 41,700,000 | 42,100,000 |
| PNJ - HCM | 41,600,000 | 42,050,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 41,800,000 | 42,100,000 |
| VIETNAM GOLD | 41,800,000 | 42,200,000 |
| VIETINBANK GOLD | 41,800,000 | 42,200,000 |
| MARITIMEBANK | 40,500,000 | 42,500,000 |
| EXIMBANK | 41,800,000 | 42,150,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavang.net và App Đầu tư vàng.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 13/8
Đang tải...
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
TTCK: “Sẽ tăng điểm nhẹ với diễn biến giằng co”
08:27 AM 13/08
Đâu là giá trị thực của nhân dân tệ?
08:05 AM 13/08
Phiên 12/8: Vàng vọt tăng khi chứng khoán bị bán tháo, dầu thô tăng nhờ kì vọng nguồn cung
07:59 AM 13/08
Đây là khái niệm kinh tế đơn giản nhưng đã trở thành bí mật giúp Warren Buffett đánh đâu trúng đấy
05:38 PM 12/08
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc sắp phát hành tiền ảo
04:05 PM 12/08
TT vàng 12/8: Kịch bản tiêu cực xuất hiện
03:18 PM 12/08
Có nên ‘lướt sóng’ vàng?
02:41 PM 12/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |