Bảng giá vàng 9h sáng ngày 11/1
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,560,000 | 36,740,000 |
| DOJI HN | 36,630,000 | 36,730,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,630,000 | 36,730,000 |
| PNJ - HCM | 36,560,000 | 36,760,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,670,000 | 36,750,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,640,000 | 36,740,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,560,000 | 36,750,000 |
| MARITIMEBANK | 36,600,000 | 36,750,000 |
| TPBANK | 36,530,000 | 36,830,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 11/1.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Nga chuyển trăm tỷ USD sang dự trữ Nhân dân tệ, euro
08:44 AM 11/01
Vàng sẽ tiếp tục tỏa sáng khi thị trường đối mặt với rủi ro hệ thống ngày càng tăng – WGC
08:31 AM 11/01
Trung Quốc tìm được cách biến đồng thành vàng
07:58 AM 11/01
Phiên 10/1: Dầu có mạch tăng dài nhất 10 năm giúp phố Wall giao dịch đầy hào hứng, Vàng giảm trở lại vì USD mạnh
07:43 AM 11/01
Chính phủ Mỹ đóng cửa dài nhất là bao lâu?
04:14 PM 10/01
Đổi tiền lẻ dịp Tết không đúng quy định sẽ bị phạt
03:15 PM 10/01
“Quần hùng tranh bá” trên thị trường dầu mỏ
02:07 PM 10/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |