Bảng giá vàng 9h sáng ngày 8/1
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,590,000 | 36,770,000 |
| DOJI HN | 36,670,000 | 36,790,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,670,000 | 36,770,000 |
| PNJ - HCM | 36,610,000 | 36,810,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,680,000 | 36,770,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,670,000 | 36,770,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,590,000 | 36,780,000 |
| MARITIMEBANK | 36,650,00 | 36,790,000 |
| TPBANK | 36,670,000 | 36,820,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 8/1.
giavangvn.org
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Chủ tịch Ngân hàng Thế giới bất ngờ từ chức
08:16 AM 08/01
TTCK: “Sẽ xuất hiện một nhịp hồi phục dài hơn”
08:10 AM 08/01
TT tiền tệ 7/1: USD giảm vì ông Powell, đàm phán Mỹ – Trung
04:24 PM 07/01
Tiết kiệm 2.600 tỷ đồng nhờ không in tiền mệnh giá dưới 10.000 đồng dịp Tết Nguyên Đán
04:03 PM 07/01
Tăng trưởng tín dụng năm 2019 mục tiêu khoảng 14%
03:49 PM 07/01
Trung Quốc nỗ lực hãm đà suy giảm kinh tế
03:37 PM 07/01
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần 7 – 11/1
02:59 PM 07/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |