Bảng giá vàng 9h sáng ngày 12/9
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,550,000 | 36,720,000 |
| DOJI HN | 36,590,000 | 36,690,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,600,000 | 36,700,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,550,000 | 36,720,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,610,000 | 36,670,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,600,000 | 36,680,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,550,000 | 36,730,000 |
| MARITIMEBANK | 36,580,000 | 36,680,000 |
| TPBANK | 36,590,000 | 36,690,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 12/9.
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Biểu đồ 45 năm của vàng nói gì với nhà đầu tư?
08:50 AM 12/09
Cuộc chiến hạ bệ đồng USD: Không dễ
08:19 AM 12/09
Phiên 11/9: Giá dầu tăng giúp phố Wall hồi phục, USD ổn định, Vàng trở lại trên $1200
08:04 AM 12/09
TTCK: “Xu hướng tiến dần về mốc 1.000”
07:18 AM 12/09
10 bí quyết để gia nhập “câu lạc bộ siêu giàu”
04:15 PM 11/09
Tiền số đã tăng trưởng chạm trần?
03:59 PM 11/09
DailyForex: Vàng vẫn bám sát diễn biến của đồng USD
03:54 PM 11/09
TT vàng 11/9: Vàng không tăng dù lực cầu có tiến triển
03:12 PM 11/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |