Bảng giá vàng 9h10 sáng ngày 22/8
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,570,000 | 36,750,000 |
| DOJI HN | 36,620,000 | 36,720,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,620,000 | 36,720,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,620,000 | 36,720,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,610,000 | 36,680,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,620,000 | 36,720,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,570,000 | 36,760,000 |
| MARITIMEBANK | 36,620,000 | 36,720,000 |
| SCB | 36,650,000 | 36,750,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 22/8.
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Tỷ giá USD/VND ngày 7/11: Giá bán USD tại các NH luôn kịch trần, SBV liên tục tăng TGTT
11:10 AM 07/11
Phiên 21/8: Phố Wall nối dài mạch tăng dài nhất trong lịch sử, Vàng – Dầu đồng loạt tăng vọt vì USD giảm
08:10 AM 22/08
Chiến tranh tiền tệ tăng nhiệt
04:28 PM 21/08
TT Tiền tệ 21/8: Đồng USD giảm sau khi Trump không đồng tình với quyết định tăng lãi suất của Fed
02:23 PM 21/08
Vàng, bạch kim không còn ‘lấp lánh’ như xưa
01:49 PM 21/08
Giá vàng hôm nay đồng loạt đi lên
11:29 AM 21/08
Thành công không chỉ là bạn có bao nhiêu tiền, đây là 10 yếu tố mà các triệu phú tập trung xây dựng để trở nên giàu có
10:16 AM 21/08
Adrian Day: Vàng ‘đầu hàng’ cung cấp một cơ hội mua tốt
10:10 AM 21/08
Các ngân hàng đồng loạt giảm giá USD
09:53 AM 21/08
Chiến tranh thương mại leo thang, dòng vốn đổ về… Mỹ
09:37 AM 21/08
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,580 -120 | 27,650 -100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 150,0001,800 | 152,0001,800 |
| Vàng nhẫn | 150,0001,800 | 152,0301,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |