Bảng giá vàng 9h sáng ngày 24/5
| Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L HCM | 36,500,000 | 36,700,000 |
| DOJI HN | 36,580,000 | 36,660,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,580,000 | 36,660,000 |
| PNJ - HÀ NỘI | 36,600,000 | 36,680,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,590,000 | 36,660,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,580,000 | 36,680,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,500,000 | 36,710,000 |
| MARITIMEBANK | 36,580,000 | 36,660,000 |
| TPBANK | 36,580,000 | 36,660,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cập nhật trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi!
Chúc nhà đầu tư có những chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay ngày 24/5.
Giá vàng tăng tuần thứ hai liên tiếp nhờ USD suy yếu, thị trường kỳ vọng Fed vẫn thận trọng
03:10 PM 14/11
Vàng nhẫn ngày 13/11: Vọt 3 triệu – mua hôm qua nay đã lãi
04:50 PM 13/11
Vàng miếng ngày 13/11: Tăng dựng đứng 2,5 triệu – NĐT chờ đợi mức kỉ lục quay trở lại
02:50 PM 13/11
Tỷ giá USD/VND ngày 13/11: USD tự do cao chót vót – các NH tăng mạnh chiều mua đồng USD dù giá bán giảm 4 đồng
01:20 PM 13/11
Phiên 23/5: Số liệu kinh tế khả quan tiếp sức cho phố Wall, USD trong khi áp lực lên Vàng
08:32 AM 24/05
Sản xuất vàng trong 30 năm tới: “Nguồn cung rất khó mở rộng” – Yêu cầu mức giá cao hơn
04:46 PM 23/05
12 bước để trở nên giàu có
04:19 PM 23/05
DailyForex: Thị trường vàng ngóng biên bản cuộc họp của Fed
03:49 PM 23/05
TT vàng 23/5: Giá vàng ít biến động trong khi Đôla phục hồi
02:16 PM 23/05
Tỷ giá sắp hết những ngày êm ả?
01:56 PM 23/05
VÀNG TRONG NƯỚC ỔN ĐỊNH, THẾ GIỚI TĂNG NHẸ
11:52 AM 23/05
Nhà đầu tư lớn tin rằng tiền số sẽ có một tương lai tốt
11:00 AM 23/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 50 | 27,900 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 151,200-1,300 | 153,200-1,300 |
| Vàng nhẫn | 151,200-1,300 | 153,230-1,300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |