BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 10/10:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,380,000 | 35,630,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,380,000 | 35,650,000 |
| DOJI SG | 35,500,000 | 35,560,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 35,510,000 | 35,570,00 |
| VIETINBANK GOLD | 35,400,000 | 35,660,000 |
| PNJ TP.HCM | 35,430,000 | 35,650,000 |
| EXIMBANK | 35,490,000 | 35,560,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang | 35,450,000 | 35,650,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 35,520,000 | 35,560,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 10/10.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Giá vàng trượt dốc nên mua hay bán?
08:53 AM 10/10
Vàng xuống dưới 1.250 USD/ounce – cơ hội mua vào
08:32 AM 10/10
Khảo sát xu hướng giá vàng Kitco và Giavang.net
06:03 AM 10/10
Giá vàng trong nước sáng nay – 8/10
10:09 AM 08/10
Nguyên nhân khiến tỷ giá đồng Bảng Anh rơi thẳng đứng
06:23 AM 08/10
Số liệu chốt tuần của vàng và dầu
06:23 AM 08/10
Thời điểm để “kết bạn” với vàng
05:06 PM 07/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |