Theo số liệu từ Văn phòng Nội các Nhật Bản công bố ngày 21/2, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 1 tăng 4% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu mức tăng mạnh nhất kể từ tháng 1/2023. Con số này cũng cao hơn đáng kể so với mức tăng 3,4% của tháng 12/2024.
Chỉ số CPI lõi – thước đo không bao gồm giá thực phẩm tươi sống – tăng 3,2%, vượt mức dự báo của các nhà kinh tế (3,1%). Đây cũng là mức tăng cao nhất kể từ tháng 6/2023.
Đáng chú ý, chỉ số “lạm phát lõi của lõi” – thước đo loại trừ cả giá thực phẩm tươi sống và năng lượng, vốn là thước đo quan trọng mà BoJ theo dõi – cũng tăng lên 2,5% trong tháng 1, cao hơn mức 2,4% của tháng trước.
Như vậy, tốc độ lạm phát của Nhật Bản đã duy trì trên ngưỡng mục tiêu 2% của BoJ suốt 34 tháng liên tiếp, làm gia tăng áp lực buộc ngân hàng trung ương phải tiếp tục điều chỉnh chính sách tiền tệ.
Sau khi dữ liệu lạm phát được công bố, tỷ giá đồng yên tăng 0,15%, đạt 149,39 yen/USD.
Nguyên nhân là do kỳ vọng về việc BoJ sẽ tiếp tục chu kỳ nâng lãi suất. Trong năm qua, BoJ đã có ba lần tăng lãi suất, đưa mức lãi suất chính sách lên 0,5%, cao nhất kể từ năm 2008.
Theo biên bản cuộc họp tháng 1 của BoJ, các nhà hoạch định chính sách lo ngại về rủi ro lạm phát cao và sự suy yếu của đồng yên, cho thấy khả năng BoJ sẽ duy trì chính sách thắt chặt tiền tệ trong thời gian tới.
“BoJ cần điều chỉnh mức độ nới lỏng chính sách tiền tệ để tránh đồng yyn mất giá và ngăn chặn sự quá nóng của thị trường tài chính”, biên bản cuộc họp nhấn mạnh.
Trước những tín hiệu mạnh mẽ từ dữ liệu kinh tế, nhiều ngân hàng lớn đã nâng dự báo về chính sách tiền tệ của BoJ:
Với việc lạm phát vẫn cao hơn mục tiêu và đồng yyn có dấu hiệu mạnh lên, BoJ có thể tiếp tục nâng lãi suất trong năm 2025, bất chấp tốc độ tăng trưởng GDP chậm lại. Các nhà đầu tư và thị trường tài chính đang theo dõi sát sao các động thái tiếp theo của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, đặc biệt là các cuộc họp chính sách vào giữa năm nay.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 35 | 25,750 35 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 89,400 | 91,700 |
Vàng nhẫn | 89,400 | 91,730 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |