BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 19/9:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,970,000 | 36,220,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,970,000 | 36,240,000 |
| DOJI HN | 36,120,000 | 36,180,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,120,000 | 36,180,000 |
| VIETINBANK GOLD | 35,940,000 | 35,940,000 |
| MARITIME BANK | 36,120,000 | 36,170,000 |
| PNJ TP.HCM | 36,010,000 | 36,210,000 |
| PNJ Hà Nội | 36,090,000 | 36,160,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,130,000 | 36,170,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 19/9.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
NHTW và thị trường chứng khoán: “Cuộc ly hôn” bất thành
07:53 AM 19/09
Bản tin 10pm: Cuối tuần vàng New York giảm khi thị trường châu Á nghỉ Tết Đoàn viên (Trung thu)
10:08 PM 16/09
Vàng không có lý do gì để sợ Fed!
04:19 PM 16/09
Nouriel Roubini: Rất ít khả năng giá vàng tăng mạnh
03:25 PM 16/09
Vàng dường như vẫn muốn giảm sâu hơn nữa
03:03 PM 16/09
Chiến lược giao dịch của một số tổ chức ngày 16/9 (cập nhật)
02:11 PM 16/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |