So với tháng trước, CPI tăng 0,5%, cũng vượt dự đoán 0,3%. Lạm phát cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng, tăng 3,3% so với cùng kỳ và 0,4% so với tháng trước, đều cao hơn dự kiến.
Chi phí nhà ở tiếp tục là yếu tố chính đẩy lạm phát tăng, với mức tăng 0,4% trong tháng 1, chiếm khoảng 30% tổng mức tăng CPI. Giá thực phẩm tăng 0,4%, trong đó giá trứng tăng vọt 15,2% do dịch cúm gia cầm, đánh dấu mức tăng mạnh nhất kể từ tháng 6/2015. Giá năng lượng cũng tăng 1,1%, với giá xăng tăng 1,8%.
Phát biểu trước Ủy ban Ngân hàng Thượng viện, Chủ tịch Fed cho biết ông nghĩ các nhà hoạch định chính sách không cần phải vội hạ lãi suất trong khi đánh giá triển vọng lạm phát và vì Tổng thống Donald Trump đang tiếp tục kế hoạch áp thuế nhập khẩu.
Nhà kinh tế Norland nhận thấy sau báo cáo CPI, các nhà giao dịch có vẻ tin rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất ít hơn so với dự kiến trước đây.
Theo dữ liệu của CME Group, các nhà giao dịch đa phần kỳ vọng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất trong một thời gian và lùi đợt giảm tiếp theo vào tháng 9. Xác suất Fed chỉ hạ lãi suất một lần trong năm nay vào khoảng 70%.
Tổng thống Donald Trump đã kêu gọi Fed cắt giảm lãi suất để phù hợp với các chính sách thuế quan sắp tới. Tuy nhiên, ông Powell tỏ ra thận trọng, cho rằng cần đánh giá kỹ lưỡng các dữ liệu kinh tế trước khi đưa ra quyết định về lãi suất.
Thị trường tài chính phản ứng tiêu cực sau báo cáo lạm phát, với chỉ số Dow Jones giảm 0,5% và S&P 500 giảm 0,3%. Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ cũng tăng mạnh, phản ánh lo ngại của nhà đầu tư về khả năng Fed sẽ duy trì lãi suất cao trong thời gian dài hơn để kiểm soát lạm phát.
Các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng các chính sách thuế quan của chính quyền Trump có thể tiếp tục đẩy lạm phát lên cao, đặc biệt khi một số mức thuế mới đối với hàng hóa Trung Quốc dự kiến có hiệu lực trong tháng 2. Điều này có thể khiến Fed phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn trong việc điều chỉnh chính sách tiền tệ trong thời gian tới.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,660 -10 | 25,750 -10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |