Tóm tắt
Nội dung chi tiết
Mở cửa, SJC Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,80 – 74,32 triệu đồng/lượng, mua vào tăng 300.000 đồng/lượng, bán ra giảm 200.000 đồng/lượng so với cuối ngày hôm qua.
SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,80 – 74,30 triệu đồng/lượng, tăng 300.000 đồng/lượng chiều mua, giảm 200.000 đồng/lượng chiều bán so với giá chốt phiên trước.
DOJI Hà Nội và DOJI Hồ Chí Minh cùng có mức giá mua – bán niêm yết tại 71,75 – 74,25 triệu đồng/lượng, cùng tăng 300.000 đồng/lượng giá mua và giảm 200.000 đồng/lượng giá bán so với chốt phiên thứ Tư.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,80 – 74,25 triệu đồng/lượng, chiều mua tăng 300.000 đồng/lượng, chiều bán giảm 250.000 đồng/lượng so với chốt phiên liền trước.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,70 – 74,30 triệu đồng/lượng, giá mua và bán giảm lần lượt là 200.000 và 250.000 đồng/lượng so với chốt phiên 10/1.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 11/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra | 
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 71,800 | 74,300 | 
| SJC Hà Nội | 71,800 | 74,320 | 
| TPBANK GOLD | 71,750 | 74,250 | 
| EXIMBANK | 71,500 | 74,000 | 
| DOJI HN | 71,750 | 74,250 | 
| DOJI HCM | 71,750 | 74,250 | 
| Phú Qúy SJC | 71,800 | 74,300 | 
| PNJ HCM | 72,000 | 74,450 | 
| PNJ Hà Nội | 72,000 | 74,450 | 
| Bảo Tín Minh Châu | 71,800 | 74,250 | 
| Mi Hồng | 72,700 | 74,200 | 
tygiausd.org
        Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
    
    01:15 PM 03/11 
                
        Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
    
    06:00 PM 31/10 
                
        Tiếp diễn kịch bản hôm qua, SJC tiến gần mốc 75 triệu đồng
    
    03:23 PM 10/01 
                
        Bảng giá vàng sáng 10/1: Sự thận trọng quay trở lại
    
    09:47 AM 10/01 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen | 
        27,770 20 | 27,840 40 | 
Giá đô hôm nay | 
    ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 | 
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 | 
                            
                                Tỷ giá hôm nay | 
                    ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
                                USD | 
                                25,0840 | 25,4540 | 
                                AUD | 
                                16,2380 | 16,9280 | 
                                CAD | 
                                17,7270 | 18,4810 | 
                                JPY | 
                                1600 | 1700 | 
                                EUR | 
                                26,8480 | 28,3200 | 
                                CHF | 
                                28,5820 | 29,7970 | 
                                GBP | 
                                31,8310 | 33,1840 | 
                                CNY | 
                                3,4670 | 3,6140 |