Tóm tắt
Nội dung chi tiết
Mở cửa, SJC Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,50 – 74,52 triệu đồng/lượng, đi ngang cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.
SJC Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,50 – 74,50 triệu đồng/lượng, giá mua – bán cùng đi ngang so với chốt phiên thứ Ba.
Tại DOJI Hà Nội, mua vào – bán ra tăng 100.000 đồng/lượng so với giá chốt chiều qua, giao dịch mua – bán hiện đứng tại 71,55 – 74,55 triệu đồng/lượng.
DOJI Hồ Chí Minh tăng 100.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên liền trước, giao dịch mua – bán niêm yết tại mốc 71,50 – 74,50 triệu đồng/lượng.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,65 – 74,35 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua, giảm 50.000 đồng/lượng chiều bán so với chốt phiên 9/1.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 71,60 – 74,40 triệu đồng/lượng, mua vào và bán ra không thay đổi so với cuối ngày hôm qua.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 10/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 71,500 | 74,500 |
| SJC Hà Nội | 71,500 | 74,520 |
| TPBANK GOLD | 71,550 | 74,550 |
| EXIMBANK | 71,000 | 74,000 |
| DOJI HN | 71,550 | 74,550 |
| DOJI HCM | 71,500 | 74,500 |
| Phú Qúy SJC | 71,700 | 74,450 |
| PNJ HCM | 72,000 | 74,700 |
| PNJ Hà Nội | 72,000 | 74,700 |
| Bảo Tín Minh Châu | 71,650 | 74,350 |
| Mi Hồng | 72,900 | 73,900 |
tygiausd.org
Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
01:15 PM 03/11
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Nhận định chứng khoán phái sinh phiên 10/1: Triển vọng tích cực trong ngắn hạn vẫn hiện hữu
08:17 AM 10/01
Tỷ giá VND/USD 9/1: Trung tâm quay đầu giảm, thị trường tự do ổn định trên mốc 24.800
01:07 PM 09/01
Bảng giá vàng sáng 9/1: Ổn định trở lại sau một ngày giảm sốc, vàng miếng neo quanh mốc 74 triệu đồng
09:37 AM 09/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,770 20 | 27,840 40 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 |
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |