Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.980 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.642 VND/USD.
Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h35 ngày 07/04/2017.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.650– 22.740 đồng/USD (mua vào – bán ra), tăng 10 đồng chiều mua vào, tăng 30 đồng chiều bán ra so với ngày 05/04.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.615– 22.705 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên chiều mua vào, tăng 5 đồng chiều mua vào, so với ngày 05/04.
Ngân hàng ACB niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.630 – 22.700 đồng/USD (mua vào – bán ra), giảm 10 đồng chiều mua vào, 30 đồng chiều bán ra so với ngày 05/04.
Ngân hàng Dongabank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.630 đồng/USD, bán ra là 22.710 đồng/USD, giữ nguyên chiều mua vào, giảm 10 đồng chiều bán ra so với ngày 05/04.
Ngân hàng VPbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.620 – 22.730 đồng/USD (mua vào – bán ra), tăng 10 đồng mỗi chiều mua vào, bán ra so với ngày 05/04.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 07/04/2017 lúc 9h15, đồng USD được giao dịch ở mức 22.700 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.720 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Mỹ bất ngờ tấn công căn cứ quân sự Syria, vàng leo cao
09:07 AM 07/04
Ngày Giỗ Tổ: Giá vàng trong nước tăng nhẹ trở lại
10:30 AM 06/04
Sáng 6/4: Vàng hồi phục sau đà rơi đêm qua
08:57 AM 06/04
DailyForex: Giá vàng tăng lên mức đỉnh 1 tháng
03:19 PM 05/04
Thị trường ngày 05/04: Giá vàng SJC giảm nhẹ
11:43 AM 05/04
Cả thế giới dõi theo Mar-a-Lago
10:11 AM 05/04
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 120 | 27,750 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,500-500 | 151,500-500 |
| Vàng nhẫn | 149,500-500 | 151,530-500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |