Cập nhật lúc 11h32 ngày 05/04/2017, giá vàng SJC được Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn giao dịch ở ngưỡng 36,34 triệu đồng/ lượng (mua vào)- 36,54 triệu đồng/ lượng (bán ra) tại thành phố Hồ Chí Minh; 36,34 triệu đồng/lượng (mua vào)- 36,56 triệu đồng/lượng ( bán ra) ở thị trường Hà Nội.
Diễn biến giá vàng Doji trong phiên
Đồng thời, giá vàng SJC tại thành phố Hà Nội được Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI niêm yết giao dịch ở mức 36,42 triệu đồng/lượng (mua vào)- 36,50 triệu đồng/lượng (bán ra).
Trong khi đó, giá vàng PNJ của Công ty vàng bạc đá quý Phú Nhuận giao dịch ở thị trường Hà Nội ở mức 36,43 – 36,51 triệu đồng/lượng, và tại thị trường thành phố Hồ Chí Minh là 36,37 – 36,55 triệu đồng/ lương (mua vào- bán ra)
Giá vàng SJC Phú Quý hiện đứng ở 36,43 – 36,50 triệu đồng/ lượng (mua vào – bán ra).
Cập nhật cùng thời điểm 11h35 giờ Việt Nam, giá vàng thế giới giao ngay đứng tại $1255,34/oz.
Theo đó, chênh lệch giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới ở ngưỡng 2,1 triệu đồng/lượng (tỷ giá ngân hàng Vietcombank ngày 05/04/2017 lúc 11h32 chưa kể thuế và phí).
DOJI cho rằng để thu hút lưu lượng nhà đầu tư tham gia mạnh hơn, thị trường vẫn cần thêm những biến động mạnh từ giá vàng thế giới. “Chốt ngày 4/4, các giao dịch phát sinh đan xen ở cả chiều mua và bán, trong đó số lượng khách mua vàng chiếm 65% trên tổng số giao dịch”, DOJI thông tin.
Trong khi đó, Công ty PNJ cho biết tổng lượng giao dịch vàng miếng tại doanh nghiệp trong ngày hôm qua đạt hơn 370 lượng, tăng 15% so với ngày thường, trong đó tỷ lệ mua vào chiếm 56%. “Tuy nhiên, đa số vẫn là các giao dịch nhỏ lẻ và được thực hiện chủ yếu ở khu vực TP HCM”, đại diện PNJ cho biết.
Giavang.net tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,710 -30 | 25,820 -20 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 90,900 | 92,900 |
Vàng nhẫn | 90,900 | 92,930 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |